Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天边
Pinyin: tiān biān
Meanings: Chân trời, nơi tận cùng của bầu trời mà mắt thường có thể nhìn thấy., The horizon, where the sky meets the earth as far as the eye can see., ①无限的空间。[例]你从哪里来的,亲爱的小东西?从天边来到这里。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 大, 力, 辶
Chinese meaning: ①无限的空间。[例]你从哪里来的,亲爱的小东西?从天边来到这里。
Grammar: Thường dùng trong các câu nói về cảnh quan thiên nhiên, biểu thị ranh giới giữa trời và đất.
Example: 夕阳西下,消失在天边。
Example pinyin: xī yáng xī xià , xiāo shī zài tiān biān 。
Tiếng Việt: Mặt trời lặn dần, biến mất ở chân trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân trời, nơi tận cùng của bầu trời mà mắt thường có thể nhìn thấy.
Nghĩa phụ
English
The horizon, where the sky meets the earth as far as the eye can see.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无限的空间。你从哪里来的,亲爱的小东西?从天边来到这里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!