Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天文数字

Pinyin: tiān wén shù zì

Meanings: Con số khổng lồ, ám chỉ giá trị hoặc số lượng cực lớn., Astronomical figure; refers to an extremely large value or quantity., ①因为天文学上所用的数字都很大,所以常用天文数字来表示极大的数字,同时还有夸大、难以实现的含义在内。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 大, 乂, 亠, 娄, 攵, 子, 宀

Chinese meaning: ①因为天文学上所用的数字都很大,所以常用天文数字来表示极大的数字,同时还有夸大、难以实现的含义在内。

Grammar: Thường được dùng để mô tả các con số vượt ngoài khả năng tưởng tượng thông thường.

Example: 这笔交易涉及的金额是一个天文数字。

Example pinyin: zhè bǐ jiāo yì shè jí de jīn é shì yí gè tiān wén shù zì 。

Tiếng Việt: Số tiền liên quan đến giao dịch này là một con số khổng lồ.

天文数字
tiān wén shù zì
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con số khổng lồ, ám chỉ giá trị hoặc số lượng cực lớn.

Astronomical figure; refers to an extremely large value or quantity.

因为天文学上所用的数字都很大,所以常用天文数字来表示极大的数字,同时还有夸大、难以实现的含义在内

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天文数字 (tiān wén shù zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung