Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天光
Pinyin: tiān guāng
Meanings: Ánh sáng tự nhiên của bầu trời (ánh sáng ban ngày)., Natural light from the sky (daylight)., ①日光;天空的光辉。[例]我们且离了这个地方,外面见见天光,可好不好?——《儿女英雄传》。[例]水色天光。*②白昼。[例]来回九十里,现在天光又短,一霎就黑天,……。——《老残游记续集遗稿》。*③天色。*④[方言]早晨;天亮。*⑤天色与湖光。[例]上下天光。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 大, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①日光;天空的光辉。[例]我们且离了这个地方,外面见见天光,可好不好?——《儿女英雄传》。[例]水色天光。*②白昼。[例]来回九十里,现在天光又短,一霎就黑天,……。——《老残游记续集遗稿》。*③天色。*④[方言]早晨;天亮。*⑤天色与湖光。[例]上下天光。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。
Grammar: Thường dùng trong miêu tả cảnh sắc thiên nhiên.
Example: 清晨的天光明亮而柔和。
Example pinyin: qīng chén de tiān guāng míng liàng ér róu hé 。
Tiếng Việt: Ánh sáng ban mai sáng rõ và dịu nhẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng tự nhiên của bầu trời (ánh sáng ban ngày).
Nghĩa phụ
English
Natural light from the sky (daylight).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
日光;天空的光辉。我们且离了这个地方,外面见见天光,可好不好?——《儿女英雄传》。水色天光
白昼。来回九十里,现在天光又短,一霎就黑天,……。——《老残游记续集遗稿》
天色
[方言]早晨;天亮
天色与湖光。上下天光。——宋·范仲淹《岳阳楼记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!