Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天使
Pinyin: tiān shǐ
Meanings: Thiên thần; cũng có thể chỉ những trẻ sơ sinh đáng yêu., Angel; also used to refer to adorable babies., ①指天神的使者。西方文学艺术中,天使的形像多为带翅膀的少女或小孩。现在常用来比喻天真可爱的人(多指女子或小孩)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 大, 亻, 吏
Chinese meaning: ①指天神的使者。西方文学艺术中,天使的形像多为带翅膀的少女或小孩。现在常用来比喻天真可爱的人(多指女子或小孩)。
Grammar: Dùng để gọi tên trực tiếp hoặc miêu tả tính cách/ngoại hình dễ thương.
Example: 这个小女孩就像个小天使。
Example pinyin: zhè ge xiǎo nǚ hái jiù xiàng gè xiǎo tiān shǐ 。
Tiếng Việt: Cô bé này giống như một thiên thần nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiên thần; cũng có thể chỉ những trẻ sơ sinh đáng yêu.
Nghĩa phụ
English
Angel; also used to refer to adorable babies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指天神的使者。西方文学艺术中,天使的形像多为带翅膀的少女或小孩。现在常用来比喻天真可爱的人(多指女子或小孩)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!