Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天真
Pinyin: tiān zhēn
Meanings: Trong sáng, ngây thơ, Innocent, naive, ①指不受礼俗拘束的品性。*②引申为单纯、朴实、幼稚;头脑简单。[例]不要太天真,以致相信这些政客的每件事。[例]天真的女孩。[例]天真似五岁的小孩。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 大, 具, 十
Chinese meaning: ①指不受礼俗拘束的品性。*②引申为单纯、朴实、幼稚;头脑简单。[例]不要太天真,以致相信这些政客的每件事。[例]天真的女孩。[例]天真似五岁的小孩。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tính cách của con người, đặc biệt là trẻ em.
Example: 这个孩子很天真。
Example pinyin: zhè ge hái zi hěn tiān zhēn 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất ngây thơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong sáng, ngây thơ
Nghĩa phụ
English
Innocent, naive
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不受礼俗拘束的品性
引申为单纯、朴实、幼稚;头脑简单。不要太天真,以致相信这些政客的每件事。天真的女孩。天真似五岁的小孩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!