Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天然气

Pinyin: tiān rán qì

Meanings: Khí đốt tự nhiên, Natural gas

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 大, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 乁, 𠂉

Grammar: Danh từ chỉ loại nhiên liệu hóa thạch dùng trong đời sống.

Example: 我们家使用天然气做饭。

Example pinyin: wǒ men jiā shǐ yòng tiān rán qì zuò fàn 。

Tiếng Việt: Nhà chúng tôi sử dụng khí đốt tự nhiên để nấu ăn.

天然气
tiān rán qì
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí đốt tự nhiên

Natural gas

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天然气 (tiān rán qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung