Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天气形势
Pinyin: tiān qì xíng shì
Meanings: Tình hình thời tiết, diễn biến thời tiết., Weather situation, weather developments., ①表示高低空环流状况和高、低气压及锋面等天气系统的分布概况。能显示未来一定时间内的天气演变趋势。是各级气象台、站作好天气预报的依据。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 大, 乁, 𠂉, 开, 彡, 力, 执
Chinese meaning: ①表示高低空环流状况和高、低气压及锋面等天气系统的分布概况。能显示未来一定时间内的天气演变趋势。是各级气象台、站作好天气预报的依据。
Grammar: Thường dùng trong báo cáo thời tiết hoặc dự báo chuyên ngành.
Example: 气象局发布了最新的天气形势报告。
Example pinyin: qì xiàng jú fā bù le zuì xīn de tiān qì xíng shì bào gào 。
Tiếng Việt: Cục Khí tượng đã phát hành báo cáo tình hình thời tiết mới nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình thời tiết, diễn biến thời tiết.
Nghĩa phụ
English
Weather situation, weather developments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示高低空环流状况和高、低气压及锋面等天气系统的分布概况。能显示未来一定时间内的天气演变趋势。是各级气象台、站作好天气预报的依据
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế