Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天赋
Pinyin: tiān fù
Meanings: Tài năng do trời ban, khả năng tự nhiên mà con người sở hữu khi sinh ra., Innate or natural talent bestowed by heaven., ①天资;资质。[例]数学方面的才能……主要来自天赋。*②生来具有的;禀受于天的。[例]天赋的艺术才能。[例]有着天赋的优美嗓子。[例]为了适应学术上的需要,一定的天赋智能是必要的。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 大, 武, 贝
Chinese meaning: ①天资;资质。[例]数学方面的才能……主要来自天赋。*②生来具有的;禀受于天的。[例]天赋的艺术才能。[例]有着天赋的优美嗓子。[例]为了适应学术上的需要,一定的天赋智能是必要的。
Grammar: Dùng như danh từ để nói về khả năng hoặc kỹ năng sẵn có mà không cần nỗ lực nhiều để đạt được.
Example: 音乐是她的天赋。
Example pinyin: yīn yuè shì tā de tiān fù 。
Tiếng Việt: Âm nhạc là tài năng thiên phú của cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng do trời ban, khả năng tự nhiên mà con người sở hữu khi sinh ra.
Nghĩa phụ
English
Innate or natural talent bestowed by heaven.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天资;资质。数学方面的才能……主要来自天赋
生来具有的;禀受于天的。天赋的艺术才能。有着天赋的优美嗓子。为了适应学术上的需要,一定的天赋智能是必要的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!