Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天旋地转

Pinyin: tiān xuán dì zhuàn

Meanings: Mô tả trạng thái chóng mặt, choáng váng hoặc cảm giác mọi thứ đều đảo lộn., Describes a dizzy, disoriented state or the feeling that everything is upside down., 天地转动。比喻重大的变化。也形容眩晕时的感觉或闹得极凶。[出处]唐·白居易《长恨歌》“天旋地转回龙驭,到此踌躇不能去。”[例]低下头歇了一会,觉得~,忽忽悠悠,再也站不起来。——梁斌《红旗谱》四五。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 大, 方, 也, 土, 专, 车

Chinese meaning: 天地转动。比喻重大的变化。也形容眩晕时的感觉或闹得极凶。[出处]唐·白居易《长恨歌》“天旋地转回龙驭,到此踌躇不能去。”[例]低下头歇了一会,觉得~,忽忽悠悠,再也站不起来。——梁斌《红旗谱》四五。

Grammar: Là thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc và thường được sử dụng làm vị ngữ trong câu.

Example: 喝了太多酒,他感到天旋地转。

Example pinyin: hē le tài duō jiǔ , tā gǎn dào tiān xuán dì zhuàn 。

Tiếng Việt: Uống quá nhiều rượu, anh ấy cảm thấy trời đất quay cuồng.

天旋地转
tiān xuán dì zhuàn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả trạng thái chóng mặt, choáng váng hoặc cảm giác mọi thứ đều đảo lộn.

Describes a dizzy, disoriented state or the feeling that everything is upside down.

天地转动。比喻重大的变化。也形容眩晕时的感觉或闹得极凶。[出处]唐·白居易《长恨歌》“天旋地转回龙驭,到此踌躇不能去。”[例]低下头歇了一会,觉得~,忽忽悠悠,再也站不起来。——梁斌《红旗谱》四五。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天旋地转 (tiān xuán dì zhuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung