Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天沟

Pinyin: tiān gōu

Meanings: Máng xối trên mái nhà; rãnh thoát nước tự nhiên trên núi, Roof gutter; natural drainage ditch on a mountain, ①用于屋顶的排水沟,多用白铁皮或石棉水泥制成。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 大, 勾, 氵

Chinese meaning: ①用于屋顶的排水沟,多用白铁皮或石棉水泥制成。

Grammar: Là danh từ để chỉ các cấu trúc hoặc hiện tượng liên quan đến thoát nước. Có thể dùng cả trong ngữ cảnh đời sống và thiên nhiên.

Example: 大雨过后,天沟里的水都满了。

Example pinyin: dà yǔ guò hòu , tiān gōu lǐ de shuǐ dōu mǎn le 。

Tiếng Việt: Sau cơn mưa lớn, nước trong máng xối đã đầy.

天沟
tiān gōu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máng xối trên mái nhà; rãnh thoát nước tự nhiên trên núi

Roof gutter; natural drainage ditch on a mountain

用于屋顶的排水沟,多用白铁皮或石棉水泥制成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天沟 (tiān gōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung