Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天昏地暗

Pinyin: tiān hūn dì àn

Meanings: Trời đất tối tăm, ám chỉ hoàn cảnh khó khăn, hỗn loạn., A darkened sky and earth; metaphor for difficult or chaotic circumstances., 昏天黑。天地昏黑无光。形容刮大风时漫天沙土的景象。也比喻政治腐败,社会黑暗。[出处]唐·韩愈《龙移》诗“天昏地黑蛟龙移,雷惊电激雄雌随。”[例]只见狂风四起,飞沙走石,~,日月无光。——明·施耐庵《水浒全传》第六十回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 大, 日, 氏, 也, 土, 音

Chinese meaning: 昏天黑。天地昏黑无光。形容刮大风时漫天沙土的景象。也比喻政治腐败,社会黑暗。[出处]唐·韩愈《龙移》诗“天昏地黑蛟龙移,雷惊电激雄雌随。”[例]只见狂风四起,飞沙走石,~,日月无光。——明·施耐庵《水浒全传》第六十回。

Grammar: Là thành ngữ có cấu trúc cố định, thường được sử dụng trực tiếp mà không thay đổi trật tự từ.

Example: 战争使这个地方变得天昏地暗。

Example pinyin: zhàn zhēng shǐ zhè ge dì fāng biàn de tiān hūn dì àn 。

Tiếng Việt: Chiến tranh khiến nơi này trở nên tối tăm u ám.

天昏地暗
tiān hūn dì àn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời đất tối tăm, ám chỉ hoàn cảnh khó khăn, hỗn loạn.

A darkened sky and earth; metaphor for difficult or chaotic circumstances.

昏天黑。天地昏黑无光。形容刮大风时漫天沙土的景象。也比喻政治腐败,社会黑暗。[出处]唐·韩愈《龙移》诗“天昏地黑蛟龙移,雷惊电激雄雌随。”[例]只见狂风四起,飞沙走石,~,日月无光。——明·施耐庵《水浒全传》第六十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天昏地暗 (tiān hūn dì àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung