Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天资

Pinyin: tiān zī

Meanings: Tài năng bẩm sinh, khả năng tự nhiên mà một người được sinh ra đã có., Natural talent or innate ability that a person is born with., ①天赋;资质。[例]天资聪颖。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 大, 次, 贝

Chinese meaning: ①天赋;资质。[例]天资聪颖。

Grammar: Thường dùng để chỉ khả năng hay tố chất vốn có mà không cần rèn luyện nhiều.

Example: 他有很高的天资。

Example pinyin: tā yǒu hěn gāo de tiān zī 。

Tiếng Việt: Anh ấy có tài năng bẩm sinh rất cao.

天资
tiān zī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng bẩm sinh, khả năng tự nhiên mà một người được sinh ra đã có.

Natural talent or innate ability that a person is born with.

天赋;资质。天资聪颖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天资 (tiān zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung