Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夭
Pinyin: yāo
Meanings: Chết yểu, non yếu, gãy đổ, To die young, tender, to break or bend, ①草木茂盛美丽:夭夭(a.茂盛而美丽,如“桃之夭夭”;b.颜色和悦的样子,如“夭夭如也”;c.灾)。*②未成年的人死去:夭折。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 4
Radicals: 丿, 大
Chinese meaning: ①草木茂盛美丽:夭夭(a.茂盛而美丽,如“桃之夭夭”;b.颜色和悦的样子,如“夭夭如也”;c.灾)。*②未成年的人死去:夭折。
Hán Việt reading: yểu
Grammar: Có thể là tính từ miêu tả sự non nớt, hoặc động từ mô tả hành động gãy đổ.
Example: 夭折的孩子。
Example pinyin: yāo zhé de hái zi 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ chết yểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết yểu, non yếu, gãy đổ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
yểu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To die young, tender, to break or bend
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夭夭(a.茂盛而美丽,如“桃之夭夭”;b.颜色和悦的样子,如“夭夭如也”;c.灾)
夭折
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!