Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天灾

Pinyin: tiān zāi

Meanings: Thảm họa thiên nhiên, Natural disaster, ①天降的灾祸;自然灾害,如水灾、旱灾、风灾、地震等。[例]天灾可以死。——清·林觉民《与妻书》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 大, 宀, 火

Chinese meaning: ①天降的灾祸;自然灾害,如水灾、旱灾、风灾、地震等。[例]天灾可以死。——清·林觉民《与妻书》。

Grammar: Danh từ này thường đi kèm với các loại thảm họa cụ thể như 地震 (động đất), 洪水 (lũ lụt)...

Example: 地震是一种可怕的天灾。

Example pinyin: dì zhèn shì yì zhǒng kě pà de tiān zāi 。

Tiếng Việt: Động đất là một thảm họa thiên nhiên đáng sợ.

天灾
tiān zāi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảm họa thiên nhiên

Natural disaster

天降的灾祸;自然灾害,如水灾、旱灾、风灾、地震等。天灾可以死。——清·林觉民《与妻书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天灾 (tiān zāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung