Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天朗气清

Pinyin: tiān lǎng qì qīng

Meanings: Trời trong xanh và không khí trong lành., A clear blue sky and fresh air., 朗明朗。形容天空晴朗,空气清新。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“是日也,天朗气清,惠风和畅,仰观宇宙之大,俯察品类之盛。”[例]其日~,惠风庆云,真是昌期应运,太平景象,自然迥别。——明·许仲琳《封神演义》第九十八回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 大, 丶, 月, 乁, 𠂉, 氵, 青

Chinese meaning: 朗明朗。形容天空晴朗,空气清新。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“是日也,天朗气清,惠风和畅,仰观宇宙之大,俯察品类之盛。”[例]其日~,惠风庆云,真是昌期应运,太平景象,自然迥别。——明·许仲琳《封神演义》第九十八回。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường sử dụng làm bổ ngữ miêu tả điều kiện thời tiết.

Example: 今天天朗气清,非常适合户外活动。

Example pinyin: jīn tiān tiān lǎng qì qīng , fēi cháng shì hé hù wài huó dòng 。

Tiếng Việt: Hôm nay trời trong xanh và không khí trong lành, rất thích hợp cho hoạt động ngoài trời.

天朗气清
tiān lǎng qì qīng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời trong xanh và không khí trong lành.

A clear blue sky and fresh air.

朗明朗。形容天空晴朗,空气清新。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“是日也,天朗气清,惠风和畅,仰观宇宙之大,俯察品类之盛。”[例]其日~,惠风庆云,真是昌期应运,太平景象,自然迥别。——明·许仲琳《封神演义》第九十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天朗气清 (tiān lǎng qì qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung