Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天敌

Pinyin: tiān dí

Meanings: Kẻ thù tự nhiên, thường chỉ động vật săn mồi của một loài khác., Natural enemy; predator of another species., ①自然界中某种动物专门捕食或危害另一种动物。[例]猫是鼠的天敌,寄生蜂是某些作物害虫的天敌。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 大, 攵, 舌

Chinese meaning: ①自然界中某种动物专门捕食或危害另一种动物。[例]猫是鼠的天敌,寄生蜂是某些作物害虫的天敌。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc tự nhiên, liên quan đến mối quan hệ giữa các loài động vật.

Example: 猫头鹰是老鼠的天敌。

Example pinyin: māo tóu yīng shì lǎo shǔ de tiān dí 。

Tiếng Việt: Cú mèo là kẻ thù tự nhiên của chuột.

天敌
tiān dí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ thù tự nhiên, thường chỉ động vật săn mồi của một loài khác.

Natural enemy; predator of another species.

自然界中某种动物专门捕食或危害另一种动物。猫是鼠的天敌,寄生蜂是某些作物害虫的天敌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天敌 (tiān dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung