Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10801 đến 10830 của 12077 tổng từ

选修
xuǎn xiū
Học tự chọn, môn học không bắt buộc.
选取
xuǎn qǔ
Chọn lựa, lấy ra từ nhiều lựa chọn.
选拔
xuǎn bá
Lựa chọn kỹ càng, tuyển chọn người tài g...
选曲
xuǎn qǔ
Chọn bài hát hoặc bản nhạc.
选本
xuǎn běn
Tập sách hoặc văn kiện được tuyển chọn.
选材
xuǎn cái
Chọn nguyên liệu hoặc chất liệu.
选样
xuǎn yàng
Chọn mẫu hàng hóa hoặc sản phẩm để kiểm ...
选段
xuǎn duàn
Đoạn văn hoặc đoạn trích được chọn lọc.
选派
xuǎn pài
Chọn và cử ai đó tham gia vào một nhiệm ...
选留
xuǎn liú
Chọn và giữ lại một thứ gì đó hoặc ai đó...
选矿
xuǎn kuàng
Chọn lọc và xử lý khoáng sản.
选种
xuǎn zhǒng
Chọn giống cây trồng hoặc vật nuôi.
选编
xuǎn biān
Chọn lọc và biên soạn tài liệu, bài viết...
选聘
xuǎn pìn
Chọn và mời ai đó đảm nhận một vị trí ho...
选育
xuǎn yù
Chọn lọc và nuôi dưỡng giống loài.
选贤与能
xuǎn xián yǔ néng
Chọn người hiền tài và có năng lực để gi...
选贤举能
xuǎn xián jǔ néng
Chọn người tài đức và đề cử người có năn...
选贤任能
xuǎn xián rèn néng
Chọn người tài đức và giao cho nhiệm vụ ...
逊位
xùn wèi
Nhường ngôi, từ bỏ quyền lực hoặc vị trí...
逊色
xùn sè
Kém cỏi, thua sút
逊顺
xùn shùn
Khiêm nhường và thuận theo, không chống ...
tòu
Xuyên qua, thấu hiểu, hoặc đạt mức độ sâ...
透光
tòu guāng
Ánh sáng xuyên qua một vật nào đó
透射
tòu shè
Phóng chiếu, truyền qua (ánh sáng, năng ...
透底
tòu dǐ
Hiểu rõ hoàn toàn; biết hết sự thật hoặc...
透彻
tòu chè
Sâu sắc, rõ ràng và toàn diện.
透支
tòu zhī
Rút quá số tiền có trong tài khoản ngân ...
逐年
zhú nián
Hằng năm, mỗi năm một chút.
逐日
zhú rì
Hằng ngày, mỗi ngày một chút.
逐条
zhú tiáo
Từng điều, từng khoản một cách chi tiết.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...