Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逆运
Pinyin: nì yùn
Meanings: Vận rủi, số phận không may mắn., Bad luck, misfortune., ①不顺利的际遇;坏运气。[例]大家都讨厌逆运。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 屰, 辶, 云
Chinese meaning: ①不顺利的际遇;坏运气。[例]大家都讨厌逆运。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đứng sau động từ như '遇到' (gặp phải) hoặc '遭受' (chịu đựng).
Example: 最近他的生活总是遇到逆运。
Example pinyin: zuì jìn tā de shēng huó zǒng shì yù dào nì yùn 。
Tiếng Việt: Gần đây cuộc sống của anh ấy luôn gặp vận rủi.

📷 Bùa may mắn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận rủi, số phận không may mắn.
Nghĩa phụ
English
Bad luck, misfortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不顺利的际遇;坏运气。大家都讨厌逆运
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
