Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 选样

Pinyin: xuǎn yàng

Meanings: Chọn mẫu hàng hóa hoặc sản phẩm để kiểm tra hoặc trưng bày., To select samples of goods or products for inspection or display., ①挑选的样品。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 先, 辶, 木, 羊

Chinese meaning: ①挑选的样品。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngành công nghiệp hoặc thương mại.

Example: 我们需要从这批产品中选样进行质量检测。

Example pinyin: wǒ men xū yào cóng zhè pī chǎn pǐn zhōng xuǎn yàng jìn xíng zhì liàng jiǎn cè 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần chọn mẫu từ lô hàng này để kiểm tra chất lượng.

选样
xuǎn yàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn mẫu hàng hóa hoặc sản phẩm để kiểm tra hoặc trưng bày.

To select samples of goods or products for inspection or display.

挑选的样品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

选样 (xuǎn yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung