Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逆耳之言
Pinyin: nì ěr zhī yán
Meanings: Lời nói khó nghe nhưng thường mang ý nghĩa xây dựng., Unpleasant words that are often constructive., 听起来不舒服的话(多指尖锐、中肯的劝告或批评)。[出处]《史记·留侯世家》“忠言逆耳利于行。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 屰, 辶, 耳, 丶, 言
Chinese meaning: 听起来不舒服的话(多指尖锐、中肯的劝告或批评)。[出处]《史记·留侯世家》“忠言逆耳利于行。”
Grammar: Thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh giá trị thực tế.
Example: 朋友的逆耳之言让我进步了很多。
Example pinyin: péng yǒu de nì ěr zhī yán ràng wǒ jìn bù le hěn duō 。
Tiếng Việt: Lời nói khó nghe của bạn bè đã giúp tôi tiến bộ rất nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói khó nghe nhưng thường mang ý nghĩa xây dựng.
Nghĩa phụ
English
Unpleasant words that are often constructive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
听起来不舒服的话(多指尖锐、中肯的劝告或批评)。[出处]《史记·留侯世家》“忠言逆耳利于行。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế