Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逆旅
Pinyin: nì lǚ
Meanings: Nhà trọ, nơi tạm trú khi đi xa., An inn or temporary lodging for travelers., ①客舍;旅店。[例]宿于逆旅。——《庄子·山水》。[例]寓逆旅。——明·宋濂《送东阳马生序》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 屰, 辶, 方, 𠂉
Chinese meaning: ①客舍;旅店。[例]宿于逆旅。——《庄子·山水》。[例]寓逆旅。——明·宋濂《送东阳马生序》。
Grammar: Từ cổ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 古时候,商人常常住在逆旅中。
Example pinyin: gǔ shí hòu , shāng rén cháng cháng zhù zài nì lǚ zhōng 。
Tiếng Việt: Thời xưa, thương nhân thường ở trong nhà trọ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà trọ, nơi tạm trú khi đi xa.
Nghĩa phụ
English
An inn or temporary lodging for travelers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
客舍;旅店。宿于逆旅。——《庄子·山水》。寓逆旅。——明·宋濂《送东阳马生序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!