Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逆差
Pinyin: nì chā
Meanings: Thâm hụt (trong thương mại hoặc tài chính)., Trade deficit or financial imbalance., ①对外贸易中输入超过输出的贸易差额。[例]国际收支逆差。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 屰, 辶, 工, 羊
Chinese meaning: ①对外贸易中输入超过输出的贸易差额。[例]国际收支逆差。
Grammar: Dùng chủ yếu trong lĩnh vực kinh tế và tài chính.
Example: 今年我国的贸易逆差较大。
Example pinyin: jīn nián wǒ guó de mào yì nì chā jiào dà 。
Tiếng Việt: Năm nay thâm hụt thương mại của nước ta khá lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thâm hụt (trong thương mại hoặc tài chính).
Nghĩa phụ
English
Trade deficit or financial imbalance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对外贸易中输入超过输出的贸易差额。国际收支逆差
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!