Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逆来顺受

Pinyin: nì lái shùn shòu

Meanings: Chịu đựng nghịch cảnh một cách cam chịu, không phản kháng., To passively endure adversity without resistance., 指对恶劣的环境或无礼的待遇采取顺从和忍受的态度。[出处]明·周楫《西湖二集·侠女散财殉节》“若是一个略略知趣的,见家主来光顾,也便逆来顺受。”[例]从前受了主人的骂,无非~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十三回。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 屰, 辶, 来, 川, 页, 冖, 又, 爫

Chinese meaning: 指对恶劣的环境或无礼的待遇采取顺从和忍受的态度。[出处]明·周楫《西湖二集·侠女散财殉节》“若是一个略略知趣的,见家主来光顾,也便逆来顺受。”[例]从前受了主人的骂,无非~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十三回。

Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự nhẫn nhịn quá mức.

Example: 面对困难,她总是逆来顺受。

Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā zǒng shì nì lái shùn shòu 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, cô ấy luôn cam chịu nghịch cảnh.

逆来顺受
nì lái shùn shòu
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu đựng nghịch cảnh một cách cam chịu, không phản kháng.

To passively endure adversity without resistance.

指对恶劣的环境或无礼的待遇采取顺从和忍受的态度。[出处]明·周楫《西湖二集·侠女散财殉节》“若是一个略略知趣的,见家主来光顾,也便逆来顺受。”[例]从前受了主人的骂,无非~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逆来顺受 (nì lái shùn shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung