Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 选育
Pinyin: xuǎn yù
Meanings: Chọn lọc và nuôi dưỡng giống loài., To select and cultivate species., ①为确立隐性性状变种而有选择地培育(如兔)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 先, 辶, 月, 𠫓
Chinese meaning: ①为确立隐性性状变种而有选择地培育(如兔)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong nghiên cứu sinh học hoặc nông nghiệp.
Example: 科学家通过选育提高了作物产量。
Example pinyin: kē xué jiā tōng guò xuǎn yù tí gāo le zuò wù chǎn liàng 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã tăng sản lượng cây trồng thông qua việc chọn lọc và nuôi dưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn lọc và nuôi dưỡng giống loài.
Nghĩa phụ
English
To select and cultivate species.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为确立隐性性状变种而有选择地培育(如兔)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!