Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 选本
Pinyin: xuǎn běn
Meanings: Tập sách hoặc văn kiện được tuyển chọn., A collection of selected books or documents., ①从著作中选取部分篇章编成的书。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 先, 辶, 本
Chinese meaning: ①从著作中选取部分篇章编成的书。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ các tuyển tập như sách, tài liệu, hoặc văn kiện đã qua chọn lọc.
Example: 这是一本优秀的诗歌选本。
Example pinyin: zhè shì yì běn yōu xiù de shī gē xuǎn běn 。
Tiếng Việt: Đây là một tuyển tập thơ xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập sách hoặc văn kiện được tuyển chọn.
Nghĩa phụ
English
A collection of selected books or documents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从著作中选取部分篇章编成的书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!