Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逆夷
Pinyin: nì yí
Meanings: Người ngoại quốc xâm lược (thường mang nghĩa tiêu cực trong lịch sử)., Foreign invaders (often used negatively in historical context)., ①对外国侵略者的蔑称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 屰, 辶, 大, 弓
Chinese meaning: ①对外国侵略者的蔑称。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử liên quan đến xung đột với người nước ngoài.
Example: 清朝将西方列强视为逆夷。
Example pinyin: qīng cháo jiāng xī fāng liè qiáng shì wèi nì yí 。
Tiếng Việt: Nhà Thanh coi các cường quốc phương Tây là nghịch di.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người ngoại quốc xâm lược (thường mang nghĩa tiêu cực trong lịch sử).
Nghĩa phụ
English
Foreign invaders (often used negatively in historical context).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对外国侵略者的蔑称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!