Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逆贼

Pinyin: nì zéi

Meanings: Kẻ phản bội, kẻ thù nghịch lại đất nước hay nhà vua., Traitor, rebel against the country or ruler., ①叛贼。[例]骂逆贼当死。——宋·文天祥《指南录后序》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 屰, 辶, 戎, 贝

Chinese meaning: ①叛贼。[例]骂逆贼当死。——宋·文天祥《指南录后序》。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường mang sắc thái tiêu cực. Có thể đứng độc lập hoặc làm bổ ngữ cho câu.

Example: 历史上的逆贼最终都受到了惩罚。

Example pinyin: lì shǐ shàng de nì zéi zuì zhōng dōu shòu dào le chéng fá 。

Tiếng Việt: Những kẻ phản bội trong lịch sử cuối cùng đều bị trừng phạt.

逆贼
nì zéi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ phản bội, kẻ thù nghịch lại đất nước hay nhà vua.

Traitor, rebel against the country or ruler.

叛贼。骂逆贼当死。——宋·文天祥《指南录后序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逆贼 (nì zéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung