Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 选拔

Pinyin: xuǎn bá

Meanings: Chọn lọc và tuyển chọn những người hoặc vật phù hợp., To select and choose suitable individuals or items., ①按条件进行挑选。[例]在选拔赛中合格的队。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 先, 辶, 扌, 犮

Chinese meaning: ①按条件进行挑选。[例]在选拔赛中合格的队。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng danh từ chỉ người hoặc nhóm người. Ví dụ: 选拔人才 (tuyển chọn nhân tài).

Example: 学校将选拔优秀的学生参加国际比赛。

Example pinyin: xué xiào jiāng xuǎn bá yōu xiù de xué shēng cān jiā guó jì bǐ sài 。

Tiếng Việt: Trường học sẽ chọn ra những học sinh ưu tú để tham gia cuộc thi quốc tế.

选拔
xuǎn bá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn lọc và tuyển chọn những người hoặc vật phù hợp.

To select and choose suitable individuals or items.

按条件进行挑选。在选拔赛中合格的队

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

选拔 (xuǎn bá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung