Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 选聘

Pinyin: xuǎn pìn

Meanings: Chọn và mời ai đó đảm nhận một vị trí hoặc công việc., To select and hire someone for a position or job., ①挑选聘用。[例]有权选聘校长和教师。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 先, 辶, 甹, 耳

Chinese meaning: ①挑选聘用。[例]有权选聘校长和教师。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ người hoặc nghề nghiệp.

Example: 学校正在选聘新的教师。

Example pinyin: xué jiào zhèng zài xuǎn pìn xīn de jiào shī 。

Tiếng Việt: Trường học đang tuyển chọn và mời giáo viên mới.

选聘
xuǎn pìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn và mời ai đó đảm nhận một vị trí hoặc công việc.

To select and hire someone for a position or job.

挑选聘用。有权选聘校长和教师

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

选聘 (xuǎn pìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung