Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逆境

Pinyin: nì jìng

Meanings: Hoàn cảnh khó khăn, Adversity, ①不利的处境。[例]面临逆境。[例]身处逆境。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 屰, 辶, 土, 竟

Chinese meaning: ①不利的处境。[例]面临逆境。[例]身处逆境。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết

Example: 他在逆境中成长。

Example pinyin: tā zài nì jìng zhōng chéng zhǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy trưởng thành trong hoàn cảnh khó khăn.

逆境
nì jìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn cảnh khó khăn

Adversity

不利的处境。面临逆境。身处逆境

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逆境 (nì jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung