Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逆水行舟
Pinyin: nì shuǐ xíng zhōu
Meanings: Đi thuyền ngược dòng nước, ám chỉ cố gắng vượt qua khó khăn., To row a boat against the current, metaphorically meaning to strive through difficulties., 逆着水流的方向行船。比喻不努力就要后退。[出处]鲁迅《且介亭杂文·门外文谈》“即使目下还有点逆水行舟,也只好拉纤。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 屰, 辶, ㇇, 丿, 乀, 亅, 亍, 彳, 舟
Chinese meaning: 逆着水流的方向行船。比喻不努力就要后退。[出处]鲁迅《且介亭杂文·门外文谈》“即使目下还有点逆水行舟,也只好拉纤。”
Grammar: Idiom phổ biến, thường được sử dụng với ý nghĩa khích lệ.
Example: 生活就像逆水行舟,不进则退。
Example pinyin: shēng huó jiù xiàng nì shuǐ xíng zhōu , bú jìn zé tuì 。
Tiếng Việt: Cuộc sống giống như đi thuyền ngược dòng, không tiến thì lùi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi thuyền ngược dòng nước, ám chỉ cố gắng vượt qua khó khăn.
Nghĩa phụ
English
To row a boat against the current, metaphorically meaning to strive through difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逆着水流的方向行船。比喻不努力就要后退。[出处]鲁迅《且介亭杂文·门外文谈》“即使目下还有点逆水行舟,也只好拉纤。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế