Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10411 đến 10440 của 12092 tổng từ

跟脚
gēn jiǎo
Sự đi theo sát, hộ tống ai đó.
跟踪
gēn zōng
Theo dõi, bám sát ai đó một cách bí mật
跨国公司
kuà guó gōng sī
Công ty đa quốc gia, hoạt động kinh doan...
跨步
kuà bù
Bước dài, bước qua một khoảng cách lớn
跨越
kuà yuè
Vượt qua, đi qua một khoảng cách lớn hoặ...
跨进
kuà jìn
Bước vào, tiến vào một khu vực hoặc thời...
guì
Quỳ gối, quỳ xuống
跪倒
guì dǎo
Quỳ xuống, thường vì quá yếu hoặc bị ngã...
跪拜
guì bài
Quỳ xuống và vái lạy, hành động thể hiện...
路人皆知
lù rén jiē zhī
Ai cũng biết, điều gì đó được nhiều ngườ...
路单
lù dān
Giấy thông hành hoặc giấy phép di chuyển...
路卡
lù kǎ
Trạm kiểm soát hoặc chốt chặn trên đường...
路基
lù jī
Nền đường, móng đường.
跻身
jī shēn
Gia nhập vào hàng ngũ (thường là danh gi...
踉跄
liàng qiàng
Bước đi loạng choạng, mất thăng bằng.
踉踉跄跄
liàng liàng qiàng qiàng
Loạng choạng liên tục, mất thăng bằng ng...
Bước, dẫm lên
踏踏实实
tā shi tā shi
Chắc chắn, thực tế, làm việc gì cũng cẩn...
踝骨
huái gǔ
Xương mắt cá chân.
zōng
Dấu vết, dấu chân
踪影
zōng yǐng
Dấu vết, hình bóng để lại sau khi di chu...
踪迹
zōng jì
Vết tích còn lại sau khi ai đó đã qua.
踱步
duó bù
Đi lại chậm rãi, thư giãn.
蹇运
jiǎn yùn
Vận rủi, xui xẻo kéo dài.
蹑手蹑足
niè shǒu niè zú
Đi lại nhẹ nhàng, thận trọng để không gâ...
蹑脚蹑手
niè jiǎo niè shǒu
Di chuyển rất khẽ khàng và cẩn thận (tươ...
liù
Đi dạo, thả bộ
tāng
Đi qua vùng nước hoặc bùn lầy, làm bắn t...
Dấu vết, dấu chân, hay những gì còn lại ...
bèng
Nhảy, bật nhảy một cách nhanh chóng và m...

Hiển thị 10411 đến 10440 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...