Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10411 đến 10440 của 12077 tổng từ

路基
lù jī
Nền đường, móng đường.
跻身
jī shēn
Gia nhập vào hàng ngũ (thường là danh gi...
踉跄
liàng qiàng
Bước đi loạng choạng, mất thăng bằng.
踉踉跄跄
liàng liàng qiàng qiàng
Loạng choạng liên tục, mất thăng bằng ng...
Bước, dẫm lên
踏踏实实
tā shi tā shi
Chắc chắn, thực tế, làm việc gì cũng cẩn...
踝骨
huái gǔ
Xương mắt cá chân.
zōng
Dấu vết, dấu chân
踪影
zōng yǐng
Dấu vết, hình bóng để lại sau khi di chu...
踪迹
zōng jì
Vết tích, dấu vết.
踱步
duó bù
Đi lại chậm rãi, thư giãn.
蹇运
jiǎn yùn
Vận rủi, xui xẻo kéo dài.
蹑手蹑足
niè shǒu niè zú
Đi lại nhẹ nhàng, thận trọng để không gâ...
蹑脚蹑手
niè jiǎo niè shǒu
Di chuyển rất khẽ khàng và cẩn thận (tươ...
liù
Đi dạo, thả bộ
tāng
Đi qua vùng nước hoặc bùn lầy, làm bắn t...
Dấu vết, dấu chân, hay những gì còn lại ...
bèng
Nhảy, bật nhảy
zhǒng
Gót chân, phần phía sau bàn chân tiếp xú...
dūn
Ngồi xổm, hạ thấp người xuống.
蹲窝
dūn wō
Chim ngồi ổ (trong thời kỳ ấp trứng).
yuè
Nhảy lên, bật lên; tăng nhanh.
身不由主
shēn bù yóu zhǔ
Không làm chủ được bản thân (do hoàn cản...
身世
shēn shì
Thân thế, tiểu sử (của một người)
身临其境
shēn lín qí jìng
Cảm giác như đang ở trong hoàn cảnh thực...
身外之物
shēn wài zhī wù
Vật ngoài thân, chỉ những thứ không thuộ...
身孕
shēn yùn
Mang thai, có bầu.
身强力壮
shēn qiáng lì zhuàng
Khỏe mạnh và cường tráng, chỉ người có s...
躬耕
gōng gēng
Tự mình cày cấy, thường ám chỉ cuộc sống...
躬行
gōng xíng
Tự mình thực hiện, thực hành điều gì đó.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...