Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 路卡
Pinyin: lù kǎ
Meanings: Trạm kiểm soát hoặc chốt chặn trên đường., Checkpoint or roadblock., ①道路上的关卡。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 各, 𧾷, 上, 卜
Chinese meaning: ①道路上的关卡。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh giao thông hoặc an ninh.
Example: 前方设有路卡,请减速慢行。
Example pinyin: qián fāng shè yǒu lù kǎ , qǐng jiǎn sù màn xíng 。
Tiếng Việt: Phía trước có trạm kiểm soát, xin hãy giảm tốc độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạm kiểm soát hoặc chốt chặn trên đường.
Nghĩa phụ
English
Checkpoint or roadblock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道路上的关卡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!