Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踪影

Pinyin: zōng yǐng

Meanings: Dấu vết, hình bóng để lại sau khi di chuyển., Traces or shadows left after moving., ①踪迹和形影。[例]毫无踪影。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 宗, 𧾷, 彡, 景

Chinese meaning: ①踪迹和形影。[例]毫无踪影。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như 寻找 (tìm kiếm) hoặc 消失 (biến mất).

Example: 他的踪影无处可寻。

Example pinyin: tā de zōng yǐng wú chù kě xún 。

Tiếng Việt: Không thể tìm thấy dấu vết của anh ấy đâu cả.

踪影
zōng yǐng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu vết, hình bóng để lại sau khi di chuyển.

Traces or shadows left after moving.

踪迹和形影。毫无踪影

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踪影 (zōng yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung