Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踏踏实实
Pinyin: tā shi tā shi
Meanings: Chắc chắn, thực tế, làm việc gì cũng cẩn thận và không hấp tấp., Down-to-earth, practical, and careful in doing things without rushing., ①非常实际,一点也不浮躁。指不做出某种炫耀的显示的行为;或没有空虚的没有必要的显示,特别是旨在引起人们的注意、羡慕或妒忌。[例]大多数城市新闻编辑们干活不声不响,踏踏实实。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 46
Radicals: 沓, 𧾷, 头, 宀
Chinese meaning: ①非常实际,一点也不浮躁。指不做出某种炫耀的显示的行为;或没有空虚的没有必要的显示,特别是旨在引起人们的注意、羡慕或妒忌。[例]大多数城市新闻编辑们干活不声不响,踏踏实实。
Grammar: Tính từ bốn âm tiết, được dùng để mô tả tính cách hoặc hành động ổn định, kiên trì. Có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.
Example: 他做事一向踏踏实实。
Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng tā tā shi shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn làm việc một cách chắc chắn và cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắc chắn, thực tế, làm việc gì cũng cẩn thận và không hấp tấp.
Nghĩa phụ
English
Down-to-earth, practical, and careful in doing things without rushing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常实际,一点也不浮躁。指不做出某种炫耀的显示的行为;或没有空虚的没有必要的显示,特别是旨在引起人们的注意、羡慕或妒忌。大多数城市新闻编辑们干活不声不响,踏踏实实
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế