Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跨国公司
Pinyin: kuà guó gōng sī
Meanings: Công ty đa quốc gia, hoạt động kinh doanh vượt qua biên giới quốc gia, Multinational corporation operating across national borders., ①也称“多国公司”、“国际公司”。为垄断组织输出资本和对外经济扩张的一种组织形式,五十年代后在世界范围内发展起来。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 夸, 𧾷, 囗, 玉, 八, 厶, 𠃌
Chinese meaning: ①也称“多国公司”、“国际公司”。为垄断组织输出资本和对外经济扩张的一种组织形式,五十年代后在世界范围内发展起来。
Grammar: Danh từ ghép, phổ biến trong ngữ cảnh kinh tế và thương mại toàn cầu.
Example: 这是一家著名的跨国公司。
Example pinyin: zhè shì yì jiā zhù míng de kuà guó gōng sī 。
Tiếng Việt: Đây là một công ty đa quốc gia nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công ty đa quốc gia, hoạt động kinh doanh vượt qua biên giới quốc gia
Nghĩa phụ
English
Multinational corporation operating across national borders.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
也称“多国公司”、“国际公司”。为垄断组织输出资本和对外经济扩张的一种组织形式,五十年代后在世界范围内发展起来
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế