Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 11911 đến 11940 của 12092 tổng từ

骨气
gǔ qì
Khí phách, ý chí kiên cường
骨灰
gǔ huī
Tro cốt (xương sau khi hỏa táng)
骸骨
hái gǔ
Bộ xương (của con người hoặc động vật).
高于
gāo yú
Cao hơn, vượt quá so với cái gì đó.
高位
gāo wèi
Vị trí cao, chức vụ quan trọng trong tổ ...
高低
gāo dī
Cao thấp, sự khác biệt về độ cao; cũng d...
高傲
gāo ào
Tự cao tự đại, tỏ ra kiêu ngạo và coi th...
高僧
gāo sēng
Hòa thượng đức độ cao, nhà sư có đạo hạn...
高升
gāo shēng
Thăng chức, được đề bạt lên vị trí cao h...
高压
gāo yā
Áp lực cao, áp lực lớn (cả nghĩa đen và ...
高发
gāo fā
Phát triển mạnh mẽ, tăng trưởng cao.
高名
gāo míng
Danh tiếng cao, uy tín lớn.
高启
gāo qǐ
Tên của một nhà thơ Trung Quốc thời Minh...
高唱入云
gāo chàng rù yún
Hát rất to như bay lên tận mây xanh, mô ...
高垒深沟
gāo lěi shēn gōu
Luỹ cao hào sâu, ám chỉ phòng thủ kiên c...
高城深池
gāo chéng shēn chí
Thành cao hào sâu, ám chỉ nơi phòng ngự ...
高堂大厦
gāo táng dà shà
Nhà cửa cao lớn, hoành tráng, ám chỉ sự ...
高天厚地
gāo tiān hòu dì
Trời cao đất dày, biểu trưng cho sự bao ...
高头讲章
gāo tóu jiǎng zhāng
Bài giảng hoặc thuyết trình dài dòng, ph...
高姓大名
gāo xìng dà míng
Họ và tên lớn, cách gọi tôn trọng người ...
高寒
gāo hán
Lạnh giá ở vùng núi cao
高层
gāo céng
Tầng lớp cao cấp; Ban lãnh đạo cấp cao
高山反应
gāo shān fǎn yìng
Phản ứng cơ thể khi lên vùng núi cao (sa...
高度
gāo dù
Chiều cao, độ cao; mức độ cao của một đi...
高慢
gāo màn
Kiêu ngạo, tự cho mình là hơn người khác...
高才
gāo cái
Người có tài năng xuất chúng.
高扬
gāo yáng
Bay cao, tung lên; cũng có nghĩa bóng là...
高教
gāo jiào
Giáo dục bậc cao (đại học, cao đẳng)
高朋满座
gāo péng mǎn zuò
Chỗ ngồi đầy những người bạn ưu tú
高枕
gāo zhěn
Gối cao (ám chỉ sự an nhàn, không lo lắn...

Hiển thị 11911 đến 11940 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...