Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11911 đến 11940 của 12077 tổng từ

高城深池
gāo chéng shēn chí
Thành cao hào sâu, ám chỉ nơi phòng ngự ...
高堂大厦
gāo táng dà shà
Nhà cửa cao lớn, hoành tráng, ám chỉ sự ...
高天厚地
gāo tiān hòu dì
Trời cao đất dày, biểu trưng cho sự bao ...
高头讲章
gāo tóu jiǎng zhāng
Bài giảng hoặc thuyết trình dài dòng, ph...
高姓大名
gāo xìng dà míng
Họ và tên lớn, cách gọi tôn trọng người ...
高寒
gāo hán
Lạnh giá ở vùng núi cao
高层
gāo céng
Tầng lớp cao cấp, cấp bậc cao trong tổ c...
高山反应
gāo shān fǎn yìng
Phản ứng cơ thể khi lên vùng núi cao (sa...
高度
gāo dù
Chiều cao, độ cao.
高慢
gāo màn
Kiêu ngạo, tự cho mình là hơn người khác...
高才
gāo cái
Người có tài năng xuất chúng.
高扬
gāo yáng
Bay cao, tung lên; cũng có nghĩa bóng là...
高教
gāo jiào
Giáo dục bậc cao (đại học, cao đẳng)
高朋满座
gāo péng mǎn zuò
Chỗ ngồi đầy những người bạn ưu tú
高枕
gāo zhěn
Gối cao (ám chỉ sự an nhàn, không lo lắn...
高枕无忧
gāo zhěn wú yōu
Gối cao không lo lắng, yên tâm hoàn toàn
高歌
gāo gē
Hát vang/hát lớn đầy hào hứng
高汤
gāo tāng
Nước dùng/nước hầm đậm đặc
高洁
gāo jié
Cao thượng, thanh cao, trong sạch
高涨
gāo zhǎng
Tăng cao, dâng cao (thường dùng cho cảm ...
高深
gāo shēn
Sâu sắc, uyên bác, khó hiểu
高潮
gāo cháo
Cao trào, đỉnh điểm của sự kiện hoặc cảm...
高热
gāo rè
Nhiệt độ cao (trong y tế: sốt cao)
高级小学
gāo jí xiǎo xué
Trường tiểu học cấp cao (thường chỉ bậc ...
高级职务
gāo jí zhí wù
Chức vụ cao cấp
高级职员
gāo jí zhí yuán
Nhân viên cao cấp
高而不危
gāo ér bù wēi
Cao nhưng không nguy hiểm, miêu tả sự vữ...
高耸
gāo sǒng
Cao vút, cao sừng sững
高耸入云
gāo sǒng rù yún
Cao vút tận mây, chỉ sự cao lớn vượt bậc
高能
gāo néng
Năng lượng cao, hiệu suất cao

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...