Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高扬

Pinyin: gāo yáng

Meanings: Bay cao, tung lên; cũng có nghĩa bóng là phát triển mạnh mẽ hoặc lan tỏa rộng rãi., To soar high; metaphorically refers to flourishing development or widespread influence., 才才能;捷迅速,快捷。形容人才能出众,行动快。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第37回“有力量者十二首都做也可;不能的作一首也可。高才捷足者为尊。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亠, 冋, 口, 扌

Chinese meaning: 才才能;捷迅速,快捷。形容人才能出众,行动快。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第37回“有力量者十二首都做也可;不能的作一首也可。高才捷足者为尊。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Trong câu, động từ này thường đứng sau chủ ngữ và trước trạng ngữ.

Example: 五星红旗在天空中高扬。

Example pinyin: wǔ xīng hóng qí zài tiān kōng zhōng gāo yáng 。

Tiếng Việt: Lá cờ năm sao bay cao trên bầu trời.

高扬
gāo yáng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay cao, tung lên; cũng có nghĩa bóng là phát triển mạnh mẽ hoặc lan tỏa rộng rãi.

To soar high; metaphorically refers to flourishing development or widespread influence.

才才能;捷迅速,快捷。形容人才能出众,行动快。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第37回“有力量者十二首都做也可;不能的作一首也可。高才捷足者为尊。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高扬 (gāo yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung