Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高姓大名

Pinyin: gāo xìng dà míng

Meanings: Họ và tên lớn, cách gọi tôn trọng người khác., Great surname and name, a respectful way to refer to others., 询问人家姓名时的客气用语。同高名大姓”。[出处]明·施耐庵《水浒传》第三十五回“宋江、花荣慌忙下马,扶起那两位壮士道‘且请问二位壮士高姓大名?’”[例]多蒙恩公的美意,改日相谢。不知恩公~,贵府何处?——《粉妆楼》第二十一回。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 亠, 冋, 口, 女, 生, 一, 人, 夕

Chinese meaning: 询问人家姓名时的客气用语。同高名大姓”。[出处]明·施耐庵《水浒传》第三十五回“宋江、花荣慌忙下马,扶起那两位壮士道‘且请问二位壮士高姓大名?’”[例]多蒙恩公的美意,改日相谢。不知恩公~,贵府何处?——《粉妆楼》第二十一回。

Grammar: Danh từ lịch sự, thường sử dụng trong câu hỏi hoặc giới thiệu.

Example: 请问您的高姓大名?

Example pinyin: qǐng wèn nín de gāo xìng dà míng ?

Tiếng Việt: Xin hỏi quý danh của ngài là gì?

高姓大名
gāo xìng dà míng
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ và tên lớn, cách gọi tôn trọng người khác.

Great surname and name, a respectful way to refer to others.

询问人家姓名时的客气用语。同高名大姓”。[出处]明·施耐庵《水浒传》第三十五回“宋江、花荣慌忙下马,扶起那两位壮士道‘且请问二位壮士高姓大名?’”[例]多蒙恩公的美意,改日相谢。不知恩公~,贵府何处?——《粉妆楼》第二十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...