Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高位
Pinyin: gāo wèi
Meanings: Vị trí cao, chức vụ quan trọng trong tổ chức hoặc xã hội., High position, important role in an organization or society., ①显贵的职位。[例]官居高位。*②(肢体)靠上的部位。[例]高位截瘫。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 冋, 口, 亻, 立
Chinese meaning: ①显贵的职位。[例]官居高位。*②(肢体)靠上的部位。[例]高位截瘫。
Grammar: Dùng như một danh từ, thường xuất hiện trong các cấu trúc liên quan đến sự thăng tiến hoặc quyền lực.
Example: 他通过努力工作获得了公司的高位。
Example pinyin: tā tōng guò nǔ lì gōng zuò huò dé le gōng sī de gāo wèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đạt được vị trí cao trong công ty nhờ làm việc chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí cao, chức vụ quan trọng trong tổ chức hoặc xã hội.
Nghĩa phụ
English
High position, important role in an organization or society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
显贵的职位。官居高位
(肢体)靠上的部位。高位截瘫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!