Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高城深池
Pinyin: gāo chéng shēn chí
Meanings: Thành cao hào sâu, ám chỉ nơi phòng ngự kiên cố., High walls and deep moats; refers to a strongly fortified place., 池护城河。城墙很高,护城河很深。形容防卫坚固。[出处]汉·鼌错《论贵粟疏》“虽有高城深池,严法重刑,犹不能禁也。”《史记·礼书一》故坚革利兵不足以为胜,高城深池不足以为固,严令繁刑不足以为威。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 亠, 冋, 口, 土, 成, 氵, 罙, 也
Chinese meaning: 池护城河。城墙很高,护城河很深。形容防卫坚固。[出处]汉·鼌错《论贵粟疏》“虽有高城深池,严法重刑,犹不能禁也。”《史记·礼书一》故坚革利兵不足以为胜,高城深池不足以为固,严令繁刑不足以为威。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mô tả kiến trúc hoặc chiến lược phòng thủ.
Example: 这座城堡有高城深池的防御系统。
Example pinyin: zhè zuò chéng bǎo yǒu gāo chéng shēn chí de fáng yù xì tǒng 。
Tiếng Việt: Lâu đài này có hệ thống phòng thủ thành cao hào sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành cao hào sâu, ám chỉ nơi phòng ngự kiên cố.
Nghĩa phụ
English
High walls and deep moats; refers to a strongly fortified place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
池护城河。城墙很高,护城河很深。形容防卫坚固。[出处]汉·鼌错《论贵粟疏》“虽有高城深池,严法重刑,犹不能禁也。”《史记·礼书一》故坚革利兵不足以为胜,高城深池不足以为固,严令繁刑不足以为威。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế