Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高僧
Pinyin: gāo sēng
Meanings: Hòa thượng đức độ cao, nhà sư có đạo hạnh sâu dày., Virtuous monk, a monk with profound moral cultivation., ①道行修炼达到较高水平的僧侣。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 亠, 冋, 口, 亻, 曾
Chinese meaning: ①道行修炼达到较高水平的僧侣。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ các nhà tu hành nổi tiếng vì đạo hạnh và trí tuệ.
Example: 这位高僧精通佛法,受到众多信徒的尊敬。
Example pinyin: zhè wèi gāo sēng jīng tōng fó fǎ , shòu dào zhòng duō xìn tú de zūn jìng 。
Tiếng Việt: Vị hòa thượng này am hiểu Phật pháp và được nhiều tín đồ kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa thượng đức độ cao, nhà sư có đạo hạnh sâu dày.
Nghĩa phụ
English
Virtuous monk, a monk with profound moral cultivation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道行修炼达到较高水平的僧侣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!