Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高傲
Pinyin: gāo ào
Meanings: Tự cao tự đại, tỏ ra kiêu ngạo và coi thường người khác., Arrogant, showing pride and looking down on others., ①自以为了不起,看不起人;极其骄傲。[例]各种专业特长,都可以成为高傲自大轻视旁人的资本。——《放下包袱,开动机器》。*②装出一副优越的样子。[例]置身于她可以感到高傲和有趣的各种场合。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 亠, 冋, 口, 亻, 敖
Chinese meaning: ①自以为了不起,看不起人;极其骄傲。[例]各种专业特长,都可以成为高傲自大轻视旁人的资本。——《放下包袱,开动机器》。*②装出一副优越的样子。[例]置身于她可以感到高傲和有趣的各种场合。
Grammar: Được dùng như tính từ, có thể đứng trước danh từ hoặc kết hợp với các trợ từ như 的 (de).
Example: 他总是表现得很高傲,让人难以接近。
Example pinyin: tā zǒng shì biǎo xiàn dé hěn gāo ào , ràng rén nán yǐ jiē jìn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn tỏ ra kiêu ngạo, khiến người khác khó gần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự cao tự đại, tỏ ra kiêu ngạo và coi thường người khác.
Nghĩa phụ
English
Arrogant, showing pride and looking down on others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自以为了不起,看不起人;极其骄傲。各种专业特长,都可以成为高傲自大轻视旁人的资本。——《放下包袱,开动机器》
装出一副优越的样子。置身于她可以感到高傲和有趣的各种场合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!