Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高天厚地

Pinyin: gāo tiān hòu dì

Meanings: Trời cao đất dày, biểu trưng cho sự bao la của tự nhiên., The vast sky and thick earth; symbolizes the vastness of nature., ①比喻长久。*②比喻深重。[出处]明·吴承恩《贺金耻齐翁媪齐寿障词》“引高天厚地,共启长年。”[例]幸蒙莫大之恩,~岂能酬,粉骨碎身何足报。——《水浒传》第一一九回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 亠, 冋, 口, 一, 大, 㫗, 厂, 也, 土

Chinese meaning: ①比喻长久。*②比喻深重。[出处]明·吴承恩《贺金耻齐翁媪齐寿障词》“引高天厚地,共启长年。”[例]幸蒙莫大之恩,~岂能酬,粉骨碎身何足报。——《水浒传》第一一九回。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính triết lý và biểu tượng.

Example: 高天厚地,万物生长。

Example pinyin: gāo tiān hòu dì , wàn wù shēng zhǎng 。

Tiếng Việt: Trời cao đất dày, vạn vật sinh sôi.

高天厚地
gāo tiān hòu dì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời cao đất dày, biểu trưng cho sự bao la của tự nhiên.

The vast sky and thick earth; symbolizes the vastness of nature.

比喻长久

比喻深重。[出处]明·吴承恩《贺金耻齐翁媪齐寿障词》“引高天厚地,共启长年。”幸蒙莫大之恩,~岂能酬,粉骨碎身何足报。——《水浒传》第一一九回

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高天厚地 (gāo tiān hòu dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung