Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高度

Pinyin: gāo dù

Meanings: Chiều cao, độ cao; mức độ cao của một điều gì đó., Height, altitude; a high degree of something., ①从基部至某一任选高处的距离。[例]测量了这座建筑物的高度。*②整个事物垂直的距离或范围。[例]在高度方面要超过邻近的小山。*③程度很高的。[例]高度警惕。[例]高度的学习热情。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亠, 冋, 口, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①从基部至某一任选高处的距离。[例]测量了这座建筑物的高度。*②整个事物垂直的距离或范围。[例]在高度方面要超过邻近的小山。*③程度很高的。[例]高度警惕。[例]高度的学习热情。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể dùng để chỉ chiều cao vật lý hoặc mức độ trừu tượng.

Example: 飞机飞行的高度是10000米。

Example pinyin: fēi jī fēi xíng de gāo dù shì 1 0 0 0 0 mǐ 。

Tiếng Việt: Độ cao bay của máy bay là 10.000 mét.

高度
gāo dù
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiều cao, độ cao; mức độ cao của một điều gì đó.

Height, altitude; a high degree of something.

从基部至某一任选高处的距离。测量了这座建筑物的高度

整个事物垂直的距离或范围。在高度方面要超过邻近的小山

程度很高的。高度警惕。高度的学习热情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高度 (gāo dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung