Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高名

Pinyin: gāo míng

Meanings: Danh tiếng cao, uy tín lớn., High reputation, great prestige., ①很高的名望。[例]少有高名。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亠, 冋, 口, 夕

Chinese meaning: ①很高的名望。[例]少有高名。

Grammar: Danh từ, thường dùng để nói về danh vọng hoặc uy tín cá nhân.

Example: 他以高名享誉国际。

Example pinyin: tā yǐ gāo míng xiǎng yù guó jì 。

Tiếng Việt: Ông ấy nổi tiếng quốc tế với danh tiếng cao.

高名
gāo míng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh tiếng cao, uy tín lớn.

High reputation, great prestige.

很高的名望。少有高名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高名 (gāo míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung