Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骸骨
Pinyin: hái gǔ
Meanings: Bộ xương (của con người hoặc động vật)., Skeleton (of humans or animals)., ①(骬)a.胸骨。b.锁骨。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 亥, 骨, 月
Chinese meaning: ①(骬)a.胸骨。b.锁骨。
Grammar: Danh từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc lịch sử, đặc biệt trong lĩnh vực khảo cổ học.
Example: 考古学家发现了远古人类的骸骨。
Example pinyin: kǎo gǔ xué jiā fā xiàn le yuǎn gǔ rén lèi de hái gǔ 。
Tiếng Việt: Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra bộ xương của loài người cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ xương (của con người hoặc động vật).
Nghĩa phụ
English
Skeleton (of humans or animals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(骬)a.胸骨。b.锁骨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!