Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高发

Pinyin: gāo fā

Meanings: Phát triển mạnh mẽ, tăng trưởng cao., Rapid development, high growth., ①旧指科举考试合格,被录用。[例]发病率高。[例]食道癌高发地区。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亠, 冋, 口, 发

Chinese meaning: ①旧指科举考试合格,被录用。[例]发病率高。[例]食道癌高发地区。

Grammar: Động từ, thường kết hợp với các từ chỉ lĩnh vực hoặc đối tượng cụ thể.

Example: 近年来,该地区的经济一直在高发。

Example pinyin: jìn nián lái , gāi dì qū de jīng jì yì zhí zài gāo fā 。

Tiếng Việt: Trong những năm gần đây, nền kinh tế khu vực này luôn phát triển mạnh mẽ.

高发
gāo fā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát triển mạnh mẽ, tăng trưởng cao.

Rapid development, high growth.

旧指科举考试合格,被录用。发病率高。食道癌高发地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高发 (gāo fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung