Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高于

Pinyin: gāo yú

Meanings: Cao hơn, vượt quá so với cái gì đó., Higher than, exceeding something.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: giới từ

Stroke count: 13

Radicals: 亠, 冋, 口, 于

Grammar: Là giới từ, thường đứng trước số đo hoặc đối tượng để so sánh, ví dụ: 高于平均值 (cao hơn giá trị trung bình).

Example: 这座山的高度高于那座山。

Example pinyin: zhè zuò shān de gāo dù gāo yú nà zuò shān 。

Tiếng Việt: Độ cao của ngọn núi này cao hơn ngọn núi kia.

高于
gāo yú
HSK 5giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cao hơn, vượt quá so với cái gì đó.

Higher than, exceeding something.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...