Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高山反应
Pinyin: gāo shān fǎn yìng
Meanings: Phản ứng cơ thể khi lên vùng núi cao (say độ cao), Altitude sickness, ①在海拔较高的地方,由于空气稀薄,使人呼吸不畅从而引起种种生理上的反应。一般健康人在海拨4千米以上有头痛、头晕、恶心、呼吸困难、心跳加快等症状。也叫“山晕”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 亠, 冋, 口, 山, 又, 𠂆, 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: ①在海拔较高的地方,由于空气稀薄,使人呼吸不畅从而引起种种生理上的反应。一般健康人在海拨4千米以上有头痛、头晕、恶心、呼吸困难、心跳加快等症状。也叫“山晕”。
Grammar: Dùng để chỉ các triệu chứng do thay đổi môi trường ở độ cao lớn.
Example: 刚到西藏时,很多人会经历高山反应。
Example pinyin: gāng dào xī zàng shí , hěn duō rén huì jīng lì gāo shān fǎn yìng 。
Tiếng Việt: Khi mới đến Tây Tạng, nhiều người sẽ trải qua phản ứng say độ cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản ứng cơ thể khi lên vùng núi cao (say độ cao)
Nghĩa phụ
English
Altitude sickness
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在海拔较高的地方,由于空气稀薄,使人呼吸不畅从而引起种种生理上的反应。一般健康人在海拨4千米以上有头痛、头晕、恶心、呼吸困难、心跳加快等症状。也叫“山晕”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế